Danh sách thành viên thuộc CLB: ĐH Thương Mại
STT | Họ và tên | VGA | Điện thoại |
---|---|---|---|
1 | Đỗ Thu Hà - k32 | 2494 | |
2 | An Vũ Hùng | 13356 | |
3 | Bùi Hữu Quang | 155 | |
4 | Bùi Thanh Tâm - vga 5945 | 5945 | |
5 | Bùi Xuân Hòa | 51689 | |
6 | Đào Mạnh Vương | 424 | |
7 | Đinh Quang Kiểm | 14328 | |
8 | Đoàn Hồng Nguyên | 3076 | |
9 | Hà Hữu Tuyến | 8519 | |
10 | Ha Minh Giang | 41978 | |
11 | Hoang Anh Đức | 216 | |
12 | Hoàng Mai | 558 | |
13 | Khổng anh Cường | 27955 | |
14 | Kiều Nguyệt Nga | 16117 | |
15 | Lê Công Đức | 44671 | |
16 | Lê Hạnh Tâm | 25140 | |
17 | Lê Xuân Hòa | 8375 | |
18 | Lê Xuân Nga | 736 | |
19 | Lưu Đức Quang | 1242 | |
20 | Lý Quốc Huy - K34 | 1426 | |
21 | Mai Văn Lợi | 4332 | |
22 | Ngo Vân | 8281 | |
23 | Nguyễn Chiến Thắng | 555 | |
24 | Nguyễn Đình Hùng | 1109 | |
25 | Nguyễn Đức Chính | 20616 | |
26 | Nguyễn Đức Trung K27 | ||
27 | Nguyễn Hoàng Hải | 1727 | |
28 | Nguyễn Hùng Dũng | 61989 | |
29 | Nguyễn Hữu Thắng | 16920 | |
30 | Nguyễn Mạnh Hải | 1255 | |
31 | Nguyễn Minh Hà | 5561 | |
32 | Nguyễn Minh Tâm | 17527 | |
33 | Nguyên Ngọc Liên | 4613 | |
34 | Nguyễn Phi Khanh | ||
35 | Nguyễn Phi Long - | 1115 | |
36 | Nguyễn Quang Huy | 11023 | |
37 | Nguyễn Quang Nam | 2831 | |
38 | Nguyễn Quốc Khánh | 1271 | |
39 | Nguyễn Thanh Hải | 9836 | |
40 | Nguyễn Thanh Tùng | 79640 | |
41 | Nguyễn Thế Cương | 29889 | |
42 | Nguyễn Thế Duyệt | 8118 | |
43 | Nguyễn Thị Hải Châu | 9630 | |
44 | Nguyễn Thị Hải Yến K34 | 9731 | |
45 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3732 | |
46 | Nguyễn Trọng Huy | 703 | |
47 | Nguyễn Tuấn Anh - K18 | 11111 | |
48 | Nguyễn Tuấn Hải | 36341 | |
49 | Nguyễn Văn Hùng | 1283 | |
50 | Nguyễn Văn Hưng (Hải phòng) | 14466 | |
51 | Nguyễn Văn Mạnh - K31 | 2711 | |
52 | Nguyễn Xuân Hải | 518 | |
53 | Nguyễn Xuân Lâm | 18870 | |
54 | Phạm Vũ Luận | 18664 | |
55 | Phan Anh Tuấn | 812 | |
56 | Trần Đức Lợi | 19808 | |
57 | Trần Dũng | 60089 | |
58 | Trần Duy Anh | 41608 | |
59 | Trần Minh Tuấn | 10318 | |
60 | Trần Quang Vinh | 3913 | |
61 | Trần Quốc Thắng | 69031 | |
62 | Trần Văn Phòng K21 | 44444 | |
63 | Trương Thế Sơn | 13560 | |
64 | Trương Văn Đạt | 16494 | |
65 | Từ Trang Thanh | 13333 | |
66 | Vũ Hồng Chiến | 3367 | |
67 | Vũ Ngọc Tiệp | 49481 | |
68 | Vũ Quý Phương K37E2 | 68000 | |
69 | Vũ Tiến Công | 55304 | |
70 | Vũ Văn Tới ,k36 | 33456 | |
71 | Vương phan Linh | 46998 |