Danh sách thành viên thuộc CLB: ĐH Kiến Trúc Hà Nội
STT | Họ và tên | VGA | Điện thoại |
---|---|---|---|
1 | Lý Mạnh Hà | 22957 | |
2 | Bùi Đức Anh VGA 83879 | 83879 | |
3 | Bùi Linh Giang | 20006 | |
4 | Chu Minh Tiến | 4689 | |
5 | Đặng vũ | 6468 | |
6 | Đào Ngọc Thạch | 7789 | |
7 | Đào Quang Diệu | 74002 | |
8 | Đào Quang Sĩ | 91279 | |
9 | ĐINH BÁ QUYÊN VGA 57610 | 57610 | |
10 | Đinh văn Luyến | 86210 | |
11 | Đỗ Hà Thanh | 91080 | |
12 | Đỗ Hoàng Tùng | 55789 | |
13 | Đỗ Minh Hải VGA 177997 | 177997 | |
14 | Đỗ Trần Đạt | 3268 | |
15 | Hà Xuân Nam | 76899 | |
16 | Hoàng Hùng Quang | 13393 | |
17 | Hoàng Hữu Sơn | 22222 | |
18 | Hoàng Văn Tùng | 168169 | |
19 | Khổng Hoài Nam | 15203 | |
20 | Lê Chương | 50970 | |
21 | Lê Hoài Văn | 8266 | |
22 | Lê Minh Tú | 14540 | |
23 | Lê văn Giang VGA 203 | 203 | |
24 | Lê Xuân Anh | 7979 | |
25 | Lưu Công Nguyên | 1972 | |
26 | Lưu Thanh Hà | 2286 | |
27 | Mai Xuân Hiệu | 12614 | |
28 | Nguyễn Cường VGA 8860 | 8860 | |
29 | Nguyễn Đoàn Hiếu | 83695 | |
30 | Nguyễn Hải Long | 11979 | |
31 | Nguyễn Hoài Đức | 17234 | |
32 | Nguyễn Mạnh Chiến | 18937 | 0xxxxxx030 |
33 | Nguyễn Nhân Bách | 26402 | |
34 | Nguyễn Quốc Cảnh VGA 15527 | 15527 | |
35 | Nguyễn Tiến Trung | 1568 | |
36 | Nguyễn văn Hải | 18678 | |
37 | Nguyễn Văn Nghĩa | 10982 | |
38 | Nguyễn Văn Tám | 832018 | |
39 | Nguyễn Văn Vượng | 66668 | |
40 | Nguyễn Việt Dũng | 911111 | |
41 | Nguyễn Xuân Điệp | 45856 | |
42 | Nông Hồng Lộc | 57294 | |
43 | Phạm Trung Hưng | 1845 | |
44 | Phạm Trung Tín vga 60080 | 60080 | |
45 | Phạm Vũ Kiên | 16396 | |
46 | Phan Việt Tuấn | 4321 | |
47 | Tống Trung Hiếu | 4997 | |
48 | Trần Lại Công Bình | 1966 | |
49 | Trần Ngọc Linh | 30003 | |
50 | Trần Quốc Huy | 59070 | |
51 | Vũ Hội | 400 | 0xxxxxx009 |
52 | Vũ Hưng Bình | 9119 | |
53 | Vũ Ngọc Tuấn | 88949 | |
54 | Vương Khả Quỳnh | 18307 |