Danh sách thành viên thuộc CLB: ĐH Quốc Gia Hà Nội
STT | Họ và tên | VGA | Điện thoại |
---|---|---|---|
1 | Bùi Anh Đức | 57979 | |
2 | Bùi Đức Bổng | 60038 | |
3 | Bùi Mạnh Cường | 495378 | |
4 | Bùi Tất Đạt | 17535 | |
5 | Bùi Thị Hồng Thanh | 3305 | |
6 | Cao Anh Tuấn | 2833 | |
7 | Dương Thu Hương | 3283 | |
8 | Dương Văn Nam | 546 | |
9 | Đàm Xuân Lâm | 1527 | |
10 | Đinh Công Lợi | 1713 | |
11 | Đinh Đức Thiện | 55679 | |
12 | Đỗ Xuân Tùng | 73568 | |
13 | Hoàng Hồng Hạnh | 666767 | |
14 | Hoàng Minh Vỹ | 51368 | |
15 | Lê Mạnh Thắng | 88688 | |
16 | Lê Quốc Khánh | 9700 | |
17 | Lê Thị Thảo | 27419 | |
18 | Lê Văn Minh | 9377 | |
19 | Lee Geon | 47439 | |
20 | LS. Dũng kiểm toán | 86268 | |
21 | Lưu Ngọc Hiệp | 56047 | |
22 | Ngô Đình Diệm | 5651 | |
23 | Nguyễn Công Cường | 12888 | |
24 | Nguyễn Đức Huy | 20959 | |
25 | Nguyễn Đức Ninh | 11 | |
26 | Nguyễn Hải Quang | 232 | |
27 | Nguyễn Hải Quý | 27630 | |
28 | Nguyễn Khoa Bảo | 18122 | |
29 | Nguyễn Kỳ Tú | 9686 | |
30 | Nguyễn Như Hải | 195 | |
31 | Nguyễn Phi Hùng | 1949 | |
32 | Nguyễn Quang Thuật | 22284 | |
33 | Nguyễn Quốc Anh | 3963 | |
34 | Nguyễn Thanh Hưng | 3068 | |
35 | Nguyễn Thọ Tuyển | 6001 | |
36 | Nguyễn Thương Huyền | 10633 | |
37 | Nguyễn Trọng Chiến | 4216 | |
38 | Nguyễn Văn Hưng | 6789 | |
39 | Nguyễn Việt Hà | 8652 | |
40 | Phạm Bảo Sơn | 13571 | |
41 | Phạm Hùng Thế | 1936 | |
42 | Phạm Huyền Trang | 27084 | |
43 | Phạm Mạnh Cường | 427 | |
44 | Phạm Thanh Sơn | 88288 | |
45 | Phạm Viết Thắng | 12568 | |
46 | Phan Trường Sơn | 3260 | |
47 | Thái Ngọc Thiên Trang | 87111 | |
48 | Thân Văn Hùng | 2657 | |
49 | Trần Chiến Bình | 16471 | |
50 | Trần Diệu Tuấn | 6294 | |
51 | Trần Quốc Uy | 3893 | |
52 | Trần Thành Trung | 8864 | |
53 | Trần Thiên Hà | 11660 | |
54 | Trịnh Thị Thuý Giang | 10255 | |
55 | Vũ Duy Linh | 3771 | |
56 | Vũ Quang Hải | 42688 |